Liên hệ ngay:
- Hotline/Zalo: 0931.31.74.31
- Dịch vụ bảo dưỡng: 0901.72.97.30
- Thiết bị chẩn đoán: 0903.62.12.64
Đồng hồ đo quãng đường của xe có thể giúp bạn biết khi nào cần thực hiện bảo dưỡng cần thiết cho xe. Nhiều nhà sản xuất xe hơi khuyến nghị lịch bảo dưỡng 50-100-150, có nghĩa là một số bộ phận cần được kiểm tra, thay đổi hoặc thay thế tại các mốc 50.000, 100.000 và 150.000 km. Dưới đây là các mốc bảo dưỡng ô tô cần chú ý và những gì cần kiểm tra khi đạt đến những mốc này.
Lịch Bảo Dưỡng Đề Xuất:
Hãy giữ cho chiếc xe mới của bạn hoạt động như mới trong nhiều năm tới bằng cách tạo thói quen thực hiện bảo dưỡng thường xuyên. Dưới đây là những mục bảo dưỡng cần lưu ý kỹ khi đạt mốc:
8.000 km
Thay dầu/nhớt định kỳ mỗi 8.000 km. Nếu bạn lái xe cũ, kém hiệu quả hơn, sách hướng dẫn sử dụng có thể khuyến nghị thay dầu/nhớt mỗi 5.000 km. Nên chọn dầu/nhớt tổng hợp, có tuổi thọ lâu hơn dầu/nhớt động cơ thông thường. Đừng quên thay cả bộ lọc nhớt nữa.
15.000 km
Đảo lốp xe. Tiếp tục đảo lốp xe mỗi 10.000–15.000 km để đảm bảo độ mòn đều và kéo dài tuổi thọ của lốp. Để giảm số lần đến thợ máy cho bảo dưỡng định kỳ, hãy yêu cầu đảo lốp mỗi lần thay dầu/nhớt.
25.000 km
Thay bộ lọc không khí động cơ. Nên thay bộ lọc không khí mỗi 25.000 km hoặc hơn, đặc biệt nếu bạn đỗ xe hoặc lái xe trong môi trường có nhiều bụi.
30.000 km
Dự kiến thay má phanh mỗi 15.000 đến 30.000 km. Nếu phanh của bạn bắt đầu phát ra tiếng kêu, đó là dấu hiệu cho thấy má phanh đang mòn dần.
Các mốc bảo dưỡng xe
Khi bạn đã đi một quãng đường nhất định với xe của mình, việc bảo dưỡng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Kiểm tra và sửa chữa định kỳ có thể bắt đầu tốn kém hơn, nhưng các biện pháp phòng ngừa hầu như luôn rẻ hơn việc sửa chữa.
50.000 km
Để hệ thống phanh hoạt động tốt, hãy thay dầu phanh trong khoảng từ 35.000 đến 70.000 km. Làm theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng của xe để xả dầu phanh cũ và thay bằng dầu mới hoặc mang xe đến Trung tâm bảo dưỡng và chăm sóc ô tô CarTek để được hỗ trợ. Đây cũng là thời điểm tốt để xả hệ thống làm mát và kiểm tra toàn bộ hệ thống để phát hiện bất kỳ rò rỉ hoặc hư hỏng nào.
60.000 km
Dù bạn mua xe mới hay đã qua sử dụng, bảo hành của nhà sản xuất thường hết hạn sau 60.000 km. Đưa xe đi kiểm tra để đảm bảo tất cả các hệ thống được bảo hành, bao gồm hệ thống treo, hệ thống sưởi và điều hòa không khí, âm thanh xe hơi đều hoạt động tốt. Hệ thống phanh cũng nên được kiểm tra.
80.000 km
Bảo dưỡng ở mức 80.000 km là một mốc đặc biệt quan trọng trong lịch trình bảo dưỡng xe của bạn. Khi xe đạt 80.000 km, bạn sẽ cần thay các bộ phận đã mòn như má phanh; lắp bộ lọc nhiên liệu mới; và xả và thay dầu cùng bộ lọc hộp số tự động. Hệ thống xả, ống giảm thanh, bộ chuyển đổi xúc tác và các bộ phận hệ thống treo cũng cần được kiểm tra và thay thế các bộ phận đã mòn. Kiểm tra lốp xe nữa. Lốp xe trung bình được thiết kế để đi khoảng 50.000 dặm, nhưng điều này có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố. Nếu xe của bạn là xe đã qua sử dụng, hãy yêu cầu hồ sơ bảo dưỡng để biết những dịch vụ nào đã được thực hiện. Đưa xe đến thợ máy để bảo dưỡng theo số km quãng đường đã đi.
100.000 km
Tất cả dây đai, van và ống dẫn cần được kiểm tra và thay thế nếu cần. Cũng là lúc thay bugi và lắp lốp mới. Đây cũng có thể là thời điểm tốt để thay ắc quy, tùy thuộc vào số km bạn đi mỗi năm. Hầu hết các loại ắc quy kéo dài khoảng năm năm, và đây là lúc người lái xe trung bình đạt khoảng 80.000 đến 100.000 km.
Chuyên viên kỹ thuật đang kiểm tra các hạng mục bảo dưỡng
Hy vọng rằng đến khi bạn đạt mức sáu con số, xe đã được trả hết và bạn có thể đầu tư nhiều hơn vào việc bảo dưỡng xe. Hãy nhớ rằng càng chăm sóc xe tốt, bạn sẽ nhận được nhiều giá trị hơn khi đến lúc bán lại hoặc đổi xe.
120.000 km
Xả và thay dầu trợ lực lái. Nếu khi bạn xoay vô lăng mà cảm thấy nặng hoặc có tiếng ồn lớn, đó là dấu hiệu cho thấy dầu trợ lực lái thấp và cần được bổ sung.145.000 km
Kiểm tra và thay tất cả các ống cao su nếu cần. Khi cao su lão hóa, các vết nứt có thể xuất hiện, vì vậy điều quan trọng là kiểm tra các ống trước khi chúng hoàn toàn hỏng.160.000 km
Thêm các loại dung dịch làm mát và bugi dành cho xe chạy nhiều. Lên lịch kiểm tra kỹ lưỡng bao gồm đánh giá hộp số, bơm nước, dây đai thời gian và các thành phần khác bắt đầu hỏng khi xe đạt đến cột mốc “số km cao” này. Dầu hộp số tự động cũng nên được thay ở giai đoạn này nếu chưa được thay trước đó. Ngoài ra, hầu hết các xe mới đều có bugi iridium hoặc titanium có thể kéo dài đến 160.000 km, nhưng bugi đồng vẫn còn được sử dụng và thường cần thay thế sau 50.000 km.Nếu xe đã được bảo dưỡng đúng cách đến thời điểm này, nó có thể hoạt động tốt cả khi vượt mốc 300.000 km.
200.000 km
Đến lúc thay cảm biến O2 và kiểm tra máy nén điều hòa không khí và bộ căng dây đai, thay thế các bộ phận mới nếu cần. Thay dung dịch làm mát, bộ lọc nhiên liệu, dầu phanh, giảm xóc và thanh giằng, theo dõi hệ thống treo và điều chỉnh thẳng xe.
250.000 km
Kiểm tra các phớt trên trục xe và trục dẫn động, thay thế những phớt bị rò rỉ. Cũng làm sạch cảm biến lưu lượng không khí, kiểm xích cân cam, chân máy động cơ và chân hộp số, và thay dầu trợ lực lái.
400.000 km
Làm sạch kim phun nhiên liệu, kiểm tra khung xe và kiểm tra bộ chuyển đổi xúc tác để đảm bảo xe không thải ra các chất gây ô nhiễm độc hại.
Việc lập lịch bảo dưỡng xe dựa trên số km đi được có thể giúp xe hoạt động tốt trong nhiều, nhiều km đường. Hãy theo dõi những cột mốc bảo dưỡng quan trọng nhất với danh sách kiểm tra bảo dưỡng xe này.
Tìm ngay: Địa chỉ bảo dưỡng ô tô giá rẻ nhưng chất lượng tốt ở Sài Gòn
Chuyên viên kỹ thuật cho khách hàng xem vấn đề xe đang gặp
BẢNG GIÁ BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ | ||||
---|---|---|---|---|
STT | HẠNG MỤC BẢO DƯỠNG | LOẠI XE | ||
MINI, SEDAN | SUV | CAO CẤP | ||
1 | Bảo dưỡng cấp nhỏ 5.000km (5.000km,15.000km,25.000km,...) | Từ 95,000 | Từ 145,000 | Từ 145,000 |
2 | Bảo dưỡng cấp trung bình 10.000km (10.000km, 30.000km,50.000km,...) | Từ 245,000 | Từ 345,000 | từ 395,000 |
3 | Bảo dưỡng cấp trung bình lớn 20.000km (20.000km, 60.000km, 100.000km,...) | Từ 395,000 | Từ 545,000 | Từ 695,000 |
4 | Bảo dưỡng cấp lớn 40.000km (40.000km, 80.000km, 120.000km,...) | Từ 795,000 | Từ 1,095,000 | Từ 1,395,000 |
5 | Bảo dưỡng phanh 4 bánh | Từ 195,000 | Từ 295,000 | Từ 495,000 |
6 | Kiểm tra hệ thống gầm | Từ 295,000 | Từ 295,000 | Từ 295,000 |
7 | Vệ sinh kim phun (bao gồm dung dịch) | Từ 595,000 | Từ 595,000 | Từ 595,000 |