Liên hệ ngay:
- Hotline/Zalo: 0931.317.431
- Dịch vụ bảo dưỡng: 0901.729.730
- Thiết bị chẩn đoán: 0903.621.264
Đèn | Tên | Mô tả | Ý nghĩa |
Đèn báo lỗi túi khí | Nếu đèn báo lỗi túi khí sáng liên tục, xuất hiện lỗi trong hệ thống túi khí hoặc đai an toàn. | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống ngay lập tức. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo lỗi ABS | Nếu đèn sáng liên tục, ABS ngưng hoạt động do lỗi trong hệ thống. | Lái xe cẩn thận và đạp phanh sớm hơn bình thường. Đặc biệt cẩn thận khi lái xe trong thời tiết xấu. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo chế độ tự động đèn pha-cốt | Khi đèn báo sáng, hệ thống bật đèn pha và sẽ tự động chuyển giữa chế độ pha và cốt. | ||
Đèn cảnh báo mòn má phanh | Khi đèn này sáng, má phanh phải được thay thế do mòn quá tiêu chuẩn. | Tín hiệu này cho biết má phanh đã mòn quá tiêu chuẩn, làm giảm hiệu suất phanh. Kiểm tra và thay thế má phanh càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo hệ thống phanh | Phanh tay đã được gài. | Khi đèn báo này sáng, bạn lái xe, sẽ có một âm báo phát ra. Phanh tay vẫn được gài. Nhả phanh tay. | |
Đèn báo hệ thống phanh | Phanh tay đã được gài. | Khi đèn báo này sáng, bạn lái xe, sẽ có một âm báo phát ra. Phanh tay vẫn được gài. Nhả phanh tay. | |
Đèn báo sạc | Ắc quy không thể sạc. Lỗi máy phát. | Tắt tất cả phụ tải điện không cần thiết. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. | |
Đèn báo sạc | Ắc quy yếu. | Sạc lại ắc quy bằng cách lái xe hoặc dùng bộ sạc ngoài. Phụ tải điện tự động sẽ sớm bị ngắt! | |
Đèn báo điều khiển hành trình | Điều khiển hành trình - Bật | ||
Đèn báo đèn chạy ban ngày | Đèn chạy ban ngày - Bật | ||
Đèn cảnh báo hư hỏng hoặc sửa chữa DPF | Bộ lọc mụi than hỏng | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. | |
Đèn cảnh báo hư hỏng hoặc sửa chữa DPF | Bộ lọc mụi than hỏng | Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. | |
Đèn cảnh báo lỗi động cơ | Lỗi động cơ! Gây mất mát công suất | Công suất động cơ giảm. Chạy cẩn thận. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn cảnh báo lỗi động cơ | Lỗi động cơ! Lỗi nghiêm trọng. Tiếp tục chạy có thể làm hư hỏng nặng động cơ. | Dừng xe và tắt máy. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn cảnh báo lỗi động cơ | Lỗi động cơ! Chạy cẩn thận. Tải tăng có thể phá hủy bộ xúc tác. | Chạy xe với tải thấp. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo nhiệt độ nước làm mát động cơ | Nhiệt độ động cơ - Cao | Dừng xe và tắt máy để động cơ nguội dần. Không mở nắp ca-pô. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo nhiệt độ nước làm mát động cơ | Động cơ quá nhiệt | Tắt máy và để động cơ nguội dần. Không mở nắp ca-pô. Kiểm tra và sửa chữa hệ thống càng sớm càng tốt. Dùng một máy chẩn đoán phù hợp để cài đặt lại đèn sau khi sửa chữa. | |
Đèn báo mực/áp suất nhớt động cơ | Mực/áp suất nhớt động cơ quá thấp | Động cơ có thể bị hư hỏng. Tắt máy. Không thể tiếp tục hành trình. Châm nhớt máy. | |
Đèn báo mực/áp suất nhớt động cơ | Mực/áp suất nhớt động cơ quá thấp | Động cơ có thể bị hư hỏng. Tắt máy. Không thể tiếp tục hành trình. Châm nhớt máy. | |
Đèn báo mực nhớt động cơ | Mực nhớt động cơ quá thấp | Châm nhớt máy. |